Có 2 kết quả:
人口調查 rén kǒu diào chá ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ • 人口调查 rén kǒu diào chá ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ
rén kǒu diào chá ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
census
Bình luận 0
rén kǒu diào chá ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
census
Bình luận 0